Có 2 kết quả:
专有 zhuān yǒu ㄓㄨㄢ ㄧㄡˇ • 專有 zhuān yǒu ㄓㄨㄢ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exclusive
(2) proprietary
(2) proprietary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exclusive
(2) proprietary
(2) proprietary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0